MÁY KHOAN VÀ PHAY PF20/PF25/PF32

 

MÁY KHOAN VÀ PHAY PF20/PF25/PF32

Model No. Đơn vị BF20/BF20L BF25/BF25L BF32/BF32L
CAPACITY        
Khả năng khoan tối đa mm Ø20(0.79”) Ø20(0.79”) Ø32(1.26”)
Khả năng phay đầu cắt mm Ø63(2.48”) Ø63(2.48”) Ø76(3.00”)
Công suất tối đa giao phay rãnh mm Ø20(0.79”) Ø20(0.79”) Ø20(0.79”)
TRỤC CHÍNH CỐ ĐỊNH
Khả năng Taro   MT2/M10 MT3/M12 MT3/M12
Đường kính ống côn mm Ø60(2.36”) Ø60(2.36”) Ø70(2.76)
Hành trình ống côn   mm 50(1.97”) 50(1.97”) 50(1.97”)
Khoảng cách trục chính – cột trụ mm 201(7.91”) 201(7.91”) 240(9.45”)
ĐẦU KHOAN – PHAY
Góc trục chính ° ±90 ±90 ±90
Tốc độ trục chính rpm L:90-1480  h: 150-3000 L:90-1480  h: 150-3000 L:90-1480  h: 150-3000
Bàn ( LxW ) mm 500×180/700×180 500×180/700×180 700×210/900×210
Hành trình trục Y mm 175(6.89”) 175(6.89”) 210(8.27”)
Hành trình trục X mm 280/480(11.10”/18.90”) 280/480(11.10”/18.90”) 450/650(17.72”/25.59”)
Hành trình trục Z mm 380(14.96”) 380(14.96”) 380(14.96”)
Kích cỡ/ khoảng cách/ số dao phay rãnh chữ T mm 12/63/3 12/63/3 12/63/3
Khoảng cách tối đa đến bàn phay chữ thập mm 380(14.96”) 380(14.96”) 360(14.25”)
NGUỒN ĐIỆN CUNG CẤP
Mô tơ w 850 850 1100
KÍCH THƯỚC VÀ CÂN NẶNG
Kích thước máy (LxWxH) mm 722x550x770 722x550x770 772x870x710
Kích thước đóng gói mm 620x560x920 620x560x920 710X890X860
NW/GW KG 105/145 105/145 220/265

 

 

 

 

There are no reviews yet.

Be the first to review “MÁY KHOAN VÀ PHAY PF20/PF25/PF32”