MÁY KHOAN BÀN D320/D350/DN4025/DN5025

 

 

MÁY KHOAN BÀN D320/D350/DN4025/DN5025

 

Model No. Đơn vị D320 D350 DN4025 DN5025
Đường kính khoan tối đa (thép) mm Ø25(0.98”) Ø35(1.38”) Ø25(0.98”) Ø25(0.98”)
Đường kính lỗ khoan tối đa M12 M20 M16 M16
Hành trình trục chính tối đa 110(4.33”) 160(6.30”) 110(4.33”) 110(4.33”)
Khoảng cách tối đa từ trục chính đến đường tạo cột mm 230(9.06”) 320(12.60”) 240(9.45”) 240(9.45”)
Khoảng cách từ mũi khoan đến mâm khoan mm 690(27.17”) 625(24.61”) 630(24.80”)
Khoảng cách từ mũi khoan đến chân đế mm 1180(46.47”) 1180(46.47”) 650(25.60”) 1100(43.31”)
Hành trình tối đa của hộp trục chính mm 500(19.69”) 250(9.84”)
Hành trình tối đa của mâm khoan và bracket mm 555(21.85”) 585(23.03”) 450(17.72”)
Trục côn doa lỗ MT3 MT4 MT3 MT3
Tốc độ trục chính theo bước bước Vô cấp Vô cấp 6 6
Phạm vi tốc độ trục chính r/min 80~1600 85~1800 125~2825 125~2825
Bước tiến trục dao 3
Phạm vi trục dao mm/r 0.1,0.2,0.3
Kích thước mâm khoan mm 400×320

(15.75”x12.60”)

500×420

(19.69”x16.54”)

350×400

(13.78”x15.75”)

Phạm vi làm việc hiệu quả của mâm klhoan mm 340×320

(13.39”12.60”)

370×360

(14.57”x14.17”)

310×320

(12.20”x12.60”)

310×320

(12.20”x12.60”)

Đường kính cột trụ mm Ø100(3.94”) Ø120(4.72”) Ø95(3.74”) Ø95(3.74”)
Công suất mô tơ kw 0.70/1.3 1.0/1.7 0.75 0.75
Kích thước máy mm 820x530x1715 965x515x1920 700x500x1500 700x500x1900
Kích thước đóng gói mm 840x480x1800 1100x600x2010 750x550x1550 750x550x1950
N.W/G.W kg 245/280 450/500 230/280 300/350

 

There are no reviews yet.

Be the first to review “MÁY KHOAN BÀN D320/D350/DN4025/DN5025”